--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cai tổng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cai tổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai tổng
+ noun
Canton chief (thời thuộc Pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cai tổng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cai tổng"
:
cải táng
cai tổng
Lượt xem: 963
Từ vừa tra
+
cai tổng
:
Canton chief (thời thuộc Pháp)
+
etiolate
:
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
+
diagnose
:
(y học) chẩn đoán (bệnh)
+
pathetic
:
cảm động, lâm ly, thống thiết
+
formosan
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Đài Loan, cư dân, hay ngôn ngữ của nó